name:Benedicamus XI; office-part:Kyriale; mode:1; transcriber:Nguyễn Thiện Tuấn Hoàng; %% (c4)Hãy(ixhi) dâng(h) lời(g) chúc(h.) tụng(d.) (,) Đức(fgh) Chúa(ixivHG) Trời(fvED) của(cd) ta.(d.) (::) Cảm(ixhi) đội(hg) ơn(h.) lành(d.) (,) của(fgh) Chúa(ixivHG) ban(fvED) đầy(cd) dư.(d.) (::)